Nguyên danh: Ngô Tuấn
Quê quán: Phường Thái Hoà, huyện Thọ Xương, Thăng Long (nay thuộc thành phố Hà Nội).
Lý Thường Kiệt là anh hùng dân tộc, tể tướng, nhà Quân sự kiệt xuất, thống lĩnh Quân đội thời Lý. Ông sinh năm Kỷ Mùi 1019; là người văn võ song toàn, được Lý Thánh Tông coi như em ruột.
Năm 1069, được cử làm tướng tiên phong cùng Lý Thánh Tông đánh lại Chiêm Thành, bắt Chế Củ (vua Chiêm Thành).
Năm 1074, có công đưa Lý Đạo Thành về làm thái phó, ổn định triều chính.
Năm 1075, cùng Tông Đản đánh sang Châu Khâm, Châu Ung, Châu Liêm, phá kế hoạch chuẩn bị xâm lược Đại Việt của nhà Tống. Cùng năm, vẽ bản đồ các châu: Bố Chính, Ma Linh, Địa Lý, xác định chủ quyền của Đại Việt, được phong làm thái úy.
Năm 1077, đánh bại quân Tống xâm lược do Quách Quỳ, Triệu Tiết chỉ huy ở phòng tuyến sông Như Nguyệt.
Năm 1103, dẹp loạn Lý Giác ở Diễn Châu (Nghệ An).
Năm 1104, đánh bại vua Chiêm Thành là Chế Ma Na ở Quảng Bình. Nhà quân sự đầu tiên thực hiện thắng lợi tư tưởng chủ động tiến công "ngồi yên đợi giặc sao bằng đem quân đánh trước để chặn mũi nhọn của chúng", nhà cải cách Quân đội.
Tương truyền là tác giả bài thơ "Nam quốc sơn hà" và "Phạt Tống lộ bố văn". Hiện có đền thờ ở huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa và nhiều nơi trong cả nước.
Vai trò quan trọng của Lý Thường Kiệt trong việc chống giặc ngoại xâm
Trong cuộc đời binh nghiệp của mình, Lý Thường Kiệt có công giữ yên biên giới, mở mang bờ cõi cho nước Đại Việt.
Đặc biệt, trong cuộc kháng chiến chống nhà Tống năm 1075-1077, Lý Thường Kiệt đóng vai trò vô cùng quan trọng.
Ông trực tiếp tổ chức và lãnh đạo quân dân chống lại giặc ngoại xâm. Trong cuộc kháng chiến này, ông bộc lộ rõ tài năng quân sự xuất chúng.Năm 1075, nghe tin nhà Tống ráo riết chuẩn bị xâm lược nước ta, Lý Thường Kiệt bèn tâu với vua Lý Nhân Tông: “Ngồi yên đợi giặc không bằng đem quân đánh trước, chặn thế mạnh của giặc”.
Ngoài ra, danh tướng nhà Lý còn khéo léo vận động sức dân, đồng thời nâng cao sĩ khí cho quân lính. Ông viết Phạt Tống lộ bố văn, nêu rõ lý do cuộc hành quân của mình là đập tan quá trình chuẩn bị xâm lược của nhà Tống.
Lý Thường Kiệt đã khéo léo vận dụng phổ biến hình thức chiến thuật tập kích, đánh úp, đánh bất ngờ, nhanh chóng hạ hàng loạt căn cứ của quân Tống.
Ông cũng thay đổi chiến thuật linh hoạt để phù hợp tình hình thực tế. Trong trận đánh Ung Châu - căn cứ chính của quân nhà Tống, Lý Thường Kiệt dùng cách đánh tăng tấn công, kết hợp nhiều chiến thuật như sai quân đào hầm từ dưới đất đánh lên, dùng hỏa tiễn đốt phá trại giặc, đắp đất cao ngang tường thành để trèo lên.
Đến tháng 3/1076, quân nhà Lý triệt hạ ba căn cứ lớn của quân Tống là Ung Châu, Khâm Châu và Liêm Châu, thực hiện kế hoạch phá hủy quân lương, buộc nhà Tống phải hoãn kế hoạch tiến đánh nước ta.
Lý Thường Kiệt chủ trương kết hợp hai cách đánh tiến công và phòng thủ nên sau thắng lợi ban đầu, ông ra lệnh rút quân về nước, xây dựng các lớp phòng ngự, sẵn sàng nghênh địch.
Khi đến bờ Bắc sông Như Nguyệt, quân nhà Tống không tấn công ngay mà chờ thủy quân. Tuy nhiên, cánh quân thủy đã bị quân ta chặn đánh trong trận Đông Kênh, không thể tiến sâu vào Đại Việt theo đúng kế hoạch. Chờ không được thủy quân, quân nhà Tống tổ chức hai lần tấn công chiến lũy Như Nguyệt nhưng đều thất bại nặng nề.
Sau hai tháng, chờ quân địch mệt mỏi, Lý Thường Kiệt phát động phản công, giành thắng lớn.
Sau chiến thắng trên sông Như Nguyệt, Lý Thường Kiệt biết quân nhà Tống đã lâm vào thế bí, mà người Nam bị chiến tranh liên miên cũng nhiều tổn thất nên sai sứ thần sang "nghị hoà" để quân nhà Tống rút về. Quách Quỳ vội chấp nhận giảng hòa và rút quân.
Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống nhà Tống không chỉ nhờ quân dân đồng lòng, kết hợp công - thủ mà còn nhờ cách đánh vào lòng người của Lý Thường Kiệt.